Tìm kiếm sản phẩm: Tìm nâng cao

Sản phẩm

Tra cứu nhanhTất cả

Tên sản phẩm
Khoảng giá (VNĐ)
Từ: Đến:
Theo hãng sản xuất (Xem/Ẩn)
Tỷ giá Phí vận chuyển
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 23075 23245
EUR 24960.98 26533.06
GBP 29534.14 30656.9
JPY 202.02 214.74
AUD 15386.41 16131.86
HKD 2906.04 3028.6
SGD 16755.29 17427.08
THB 666.2 786.99
CAD 17223.74 18058.21
CHF 23161.62 24283.77
DKK 0 3531.88
INR 0 340.14
KRW 18.01 21.12
KWD 0 79758.97
MYR 0 5808.39
NOK 0 2658.47
RMB 3272 1
RUB 0 418.79
SAR 0 6457
SEK 0 2503.05
(Nguồn: Ngân hàng vietcombank)

Kết quả
Phòng sơn sấy ô tô
Máy hàn rút tôn FY-9000A
Máy nén khí piston 2 cấp nén
MÁY NÉN KHÍ PISTON 2 CẤP 4HP 200L
Súng xiết bulong Toku MI-5000GL
Máy ra vào lốp xe ô tô LEO L8087

Thống kê truy cập

Số lượt truy cập: 2.442.165
Tổng số Thành viên: 1
Số người đang xem:  112
Kìm mũi nhọn dài chính hãng Tsunoda Nhật Bản RN-125
Kìm mũi nhọn dài chính hãng Tsunoda Nhật Bản RN-125

Kìm mũi nhọn dài chính hãng Tsunoda Nhật Bản RN-125

Cập nhật cuối lúc 15:08 ngày 09/06/2020, Đã xem 1 282 lần
Có 0 người đã bình chọn
  Đơn giá bán: Liên hệ
  VAT: Liên hệ
  Model: RN-125
  Hãng SX:
  Tình trạng: Còn hàng   Bảo hành: 12 Tháng

Đặt mua sản phẩm

CÔNG TY HATOK
CÔNG TY HATOK
128 Nguyễn Văn Lượng, P.17, Q. Gò Vấp, TP HCM, Gò Vấp, Hồ Chí Minh
| Chia sẻ |
CHI TIẾT SẢN PHẨM

Kìm mũi nhọn dài Tsunoda RN-125

Kìm mũi nhọn dài Tsunoda RN-125 có mũi kìm nhỏ và mảnh phù hợp dùng trong không gian hẹp, có lò xo và lưỡi cắt giúp thao tác nhanh tiết kiệm sức lao động

Needle Nose Pliers

125mm RN-125

Hãng sản xuất: Tsunoda/ King TTC

Xuất xứ: Nhật Bản

Model: RN-125

Đặc điểm:

Chất liệu | Thép carbon cho máy móc

Xử lý nhiệt | Xử lý nhiệt không có oxit, làm cứng cảm ứng

Độ cứng thân [HRC] | 42 50

Độ cứng lưỡi cắt [HRC] | 54 62

Lò xo cuộn dây

Xử lý tay cầm bọc PVC.

Xử lý bề mặt : Dầu chống gỉ

Thông số kỹ thuật:

Chiều dài tổng thể: 142mm

Chiều rộng đầu kìm: 13mm

Độ dày đầu kìm: 8mm

Chiều rộng tay cầm: 51mm

Chiều dài đàu kìm: 42mm

Chiều dài lưỡi cắt: 8mm

Trọng lượng: 70g

Khả năng cắt: Dây thép không gỉ 1.2, dây sắt mềm 1.6, dây đồng 2.0, đông thau 1.6, dây đồng nhiều sợi [mm²] 3.5

Úng dụng: 

NHẬN XÉT SẢN PHẨM
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
VIẾT NHẬN XÉT
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm